Có 1 kết quả:

量杯 liáng bēi ㄌㄧㄤˊ ㄅㄟ

1/1

liáng bēi ㄌㄧㄤˊ ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) measuring cup
(2) graduated measuring cylinder

Bình luận 0